--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ửng hồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ửng hồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ửng hồng
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to redden, to turn pink
Lượt xem: 641
Từ vừa tra
+
ửng hồng
:
to redden, to turn pink